Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngày công ngày giờ ngày giỗ ngày hội
ngày kìa ngày kia ngày lễ ngày mai
ngày mùa ngày nay ngày ngày ngày rày
ngày sau ngày sóc ngày sinh ngày Tết
ngày tháng ngày thường ngày trước ngày vía
ngày vọng ngày xanh ngày xưa ngách
ngái ngái ngủ ngám ngán
ngán nỗi ngán ngẩm ngáng ngáo
ngáp ngáp gió ngát ngáy
ngâm ngâm khúc ngâm nga ngâm ngẩm
ngâm ngợi ngâm tôm ngâm vịnh ngân
ngân bản vị ngân hà ngân hàng ngân hôn
ngân khố ngân khoản ngân nga ngân phiếu
ngân quỹ ngân sách ngân tiền ngâu
ngâu ngấu ngây ngây dại ngây mặt
ngây ngô ngây ngất ngây ngấy ngây người
ngây thơ ngã ngã giá ngã lòng
ngã lẽ ngã ngũ ngã ngửa ngã nước
ngãi ngũ ngũ âm ngũ đại
ngũ đoản ngũ bội tử ngũ cốc ngũ giác đài
ngũ giới ngũ hành ngũ hình ngũ ngôn
ngũ quan ngũ quả ngũ sắc ngũ tạng
ngũ thường ngũ tuần ngũ vị ngò
ngòi ngòi bút ngòi nổ ngòi viết
ngòm ngòn ngòn ngọt ngòng
ngòng ngoèo ngó ngó ngàng ngó ngoáy
ngóc ngóc đầu ngóc ngách ngóe
ngói ngói âm dương ngói ống ngói bò
ngói chiếu ngói móc ngói nóc ngóm
ngón ngón chân ngóng ngóng chờ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.